STT
|
Tên quy cách lưới sàng
|
Kích thước
lỗ sàng
(mm)
|
Đường
kính dây
thép (mm)
|
Chất liệu thép
lưới sàng
|
1
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
3 x 3
|
Ø 1.8
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
2
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
3 x 3
|
Ø 2.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
3
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
3 x 3
|
Ø 2.2
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
4
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
4 x 4
|
Ø 2.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
5
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
5 x 5
|
Ø 2.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
6
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
5 x 5
|
Ø 2.8
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
7
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
5 x 5
|
Ø 3.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
8
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
6 x 6
|
Ø 2.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
9
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
6 x 6
|
Ø 2.8
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
10
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
6 x 6
|
Ø 3.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
11
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
7 x 7
|
Ø 3.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
12
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
7 x 7
|
Ø 3.2
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
13
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
8 x 8
|
Ø 3.2
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
14
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
8 x 8
|
Ø 3.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
15
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
9 x 9
|
Ø 3.2
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
16
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
9 x 9
|
Ø 3.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
17
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
10 x 10
|
Ø 3.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
18
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
10 x 10
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
19
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
11 x 11
|
Ø 3.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
20
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
11 x 11
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
21
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
12 x 12
|
Ø 3.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
22
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
12 x 12
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
23
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
13 x 13
|
Ø 3.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
24
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
13 x 13
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
25
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
14 x 14
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
26
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
15 x 15
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
27
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
15 x 15
|
Ø 4.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
28
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
16 x 16
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
29
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
16 x 16
|
Ø 4.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
30
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
17 x 17
|
Ø 4.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
31
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
17 x 17
|
Ø 4.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
32
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
18 x 18
|
Ø 4.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
33
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
19 x 19
|
Ø 4.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
34
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
19 x 19
|
Ø 5.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
35
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
20 x 20
|
Ø 5.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
36
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
20 x 20
|
Ø 5.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
37
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
22 x 22
|
Ø 5.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
38
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
22 x 22
|
Ø 5.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
39
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
23 x 23
|
Ø 5.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
40
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
23 x 23
|
Ø 5.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
41
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
24 x 24
|
Ø 5.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
42
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
24 x 24
|
Ø 5.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
43
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
25 x 25
|
Ø 5.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
44
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
25 x 25
|
Ø 5.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
45
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
25 x 25
|
Ø 5.7
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
46
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
26 x 26
|
Ø 5.7
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
47
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
26 x 26
|
Ø 6.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
48
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
27 x 27
|
Ø 5.7
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
49
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
27 x 27
|
Ø 6.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
50
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
28 x 28
|
Ø 6.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
51
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
28 x 28
|
Ø 6.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
52
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
30 x 30
|
Ø 6.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
53
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
30 x 30
|
Ø 6.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
54
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
35 x 35
|
Ø 6.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
55
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
35 x 35
|
Ø 7.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
56
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
37 x 37
|
Ø 6.5
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
57
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
37 x 37
|
Ø 7.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
58
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
38 x 38
|
Ø 7.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
59
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
40 x 40
|
Ø 7.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
60
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
40 x 40
|
Ø 8.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
61
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
45 x 45
|
Ø 8.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
62
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
45 x 45
|
Ø 9.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
63
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
50 x 50
|
Ø 8.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
64
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
50 x 50
|
Ø 9.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
65
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
55 x 55
|
Ø 8.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
66
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
55 x 55
|
Ø 9.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
67
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
60 x 60
|
Ø 9.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
68
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
60 x 60
|
Ø 10.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
69
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
65 x 65
|
Ø 10.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
70
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
70 x 70
|
Ø 10.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
71
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
70 x 70
|
Ø 11.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
72
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
75 x 75
|
Ø 11.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
73
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
75 x 75
|
Ø 12.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
74
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
80 x 80
|
Ø 12.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
75
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
85 x 85
|
Ø 12.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
76
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
90 x 90
|
Ø 12.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
77
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
95 x 95
|
Ø 12.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
78
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
95 x 95
|
Ø 14.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
79
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
100 x 100
|
Ø 12.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
80
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
100 x 100
|
Ø 14.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
81
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
110 x 110
|
Ø 12.0
|
Thép Cacbon - Malaysia
|
82
|
Lưới sàng đá, cát, quặng, than
|
110 x 110
|